Có 2 kết quả:
季军 jì jūn ㄐㄧˋ ㄐㄩㄣ • 季軍 jì jūn ㄐㄧˋ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) third in a race
(2) bronze medalist
(2) bronze medalist
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) third in a race
(2) bronze medalist
(2) bronze medalist
Bình luận 0